EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plaintively
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plaintively
plaintively
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương
← Xem thêm từ plaintive
Xem thêm từ plaintiveness →
Từ vựng liên quan
ai
el
in
la
lain
nt
p
pl
pla
plain
plaint
plaintive
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…