EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
planisphere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
planisphere
planisphere /'plænisfiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bình đồ địa cầu
← Xem thêm từ planisher
Xem thêm từ planispheric →
Từ vựng liên quan
an
er
ere
he
her
here
is
la
lan
ni
p
pl
pla
plan
re
sp
sphere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…