EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
platitudinarian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
platitudinarian
platitudinarian /'plæti,tju:di'neəriən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm
tính từ
vô vị, tầm thường, nhàm
← Xem thêm từ platitudes
Xem thêm từ platitudinize →
Từ vựng liên quan
an
aria
at
din
dinar
in
it
itu
la
lat
lati
latitudinarian
nar
p
pl
pla
plat
ri
ria
ti
tit
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…