ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ platitudes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng platitudes


platitude /'plætitju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm
  lời nói vô vị, lời nói tầm thường, lời nói nhàm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…