EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
playtherapy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
playtherapy
playtherapy /'plei,θerəpi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép chữa bệnh bằng trò chơi
← Xem thêm từ playsuits
Xem thêm từ plaything →
Từ vựng liên quan
ay
er
era
he
her
la
lay
p
pl
pla
play
ra
rap
the
therapy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…