EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleat
pleat /pli:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait)
ngoại động từ
xếp nếp ((cũng) plait)
← Xem thêm từ pleasures
Xem thêm từ pleated →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
lea
leat
p
pl
plea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…