pleasure /'pleʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá
a day of pleasure → một ngày vui thú
it's a pleasure to... → thật là thú vị được...
to take pleasure in... → thích thú với...
with pleasure → xin vui lòng, rất hân hạnh
khoái lạc, hoan lạc; sự ăn chơi truỵ lạc
a life given up to pleasure → cuộc sống ăn chơi truỵ lạc
a man of pleasure → một người ưa khoái lạc, một người ăn chơi truỵ lạc
ý muốn, ý thích
what's your pleasure, sir? → (thương nghiệp) thưa ông muốn mua gì ạ?, thưa ông cần gì ạ?
I shall not consult his pleasure → tôi sẽ không hỏi ý muốn của hắn ta
at pleasure → tuỳ ý, tuỳ ý muốn, tuỳ ý thích
at someone's pleasure → tuỳ ý muốn của ai
that can be postponed during our pleasure → việc đó có thể để chậm lâu chừng nào tuỳ theo ý muốn của chúng ta
ngoại động từ
làm vui lòng, làm vui thích, làm vừa ý (ai)
nội động từ
(+ in) thích thú với, vui thích với, thú vị với
to pleasure in something → thích thú với cái gì
to pleasure in doing something → thích thú làm cái gì