plenty /'plenti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều
to have plenty of money → có nhiều tiền
we are in plenty of time → chúng ta còn có nhiều thì giờ
to live in plenty → sống sung túc
here is cake in plenty → có nhiều bánh ngọt, bánh ngọt dồi dào
'expamle'>horn of plenty
sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
* phó từ
(thông tục) hoàn toàn, rất lắm
=it's plenty large enough → thế là to lắm rồi