ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plenties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plenties


plenty /'plenti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều
to have plenty of money → có nhiều tiền
we are in plenty of time → chúng ta còn có nhiều thì giờ
to live in plenty → sống sung túc
here is cake in plenty → có nhiều bánh ngọt, bánh ngọt dồi dào
'expamle'>horn of plenty
  sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
* phó từ
  (thông tục) hoàn toàn, rất lắm
=it's plenty large enough → thế là to lắm rồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…