ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plentiful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plentiful


plentiful /'plentiful/ (plenteous) /'plentjəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sung túc, phong phú, dồi dào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…