EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plentiful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plentiful
plentiful /'plentiful/ (plenteous) /'plentjəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sung túc, phong phú, dồi dào
← Xem thêm từ plenties
Xem thêm từ plentifully →
Từ vựng liên quan
en
ent
if
lent
nt
p
pl
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…