EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plopped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plopped
plop /plɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nước)
* phó từ
tõm, rơi tõm một cái
ngoại động từ
làm rơi tõm
nội động từ
rơi tõm
← Xem thêm từ plop
Xem thêm từ plopping →
Từ vựng liên quan
lo
lop
lopped
op
opp
p
pe
ped
pl
plo
plop
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…