EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plurivalent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plurivalent
plurivalent
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đa trị; nhiều khả năng
← Xem thêm từ plurisubharmonic
Xem thêm từ plurivorous →
Từ vựng liên quan
ale
en
ent
lent
lur
nt
p
pl
ri
Rival
rival
vale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…