EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pneumatically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pneumatically
pneumatically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đầy không khí; làm việc nhờ khí nén
← Xem thêm từ pneumatic dispatch
Xem thêm từ pneumaticity →
Từ vựng liên quan
all
ally
at
cal
call
ic
ma
mat
p
pneuma
pneumatic
ti
tic
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…