ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pneumatically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pneumatically


pneumatically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đầy không khí; làm việc nhờ khí nén

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…