EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pocket-camera
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pocket-camera
pocket-camera /'pɔkit,kæmərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy ảnh bỏ túi, máy ảnh nh
← Xem thêm từ pocket-book
Xem thêm từ pocket-dictionary →
Từ vựng liên quan
AM
am
cam
came
camera
er
era
me
oc
ock
p
po
pock
pocket
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…