EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pocket-pistol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pocket-pistol
pocket-pistol /'pɔkit'pistl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
súng lục bỏ túi
(đùa cợt) chai rượu bỏ túi
← Xem thêm từ pocket-piece
Xem thêm từ pocket-size →
Từ vựng liên quan
is
oc
ock
p
pi
pist
pistol
po
pock
pocket
st
stol
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…