EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
police state
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
police state
police state
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chế độ dùi cui (chế độ chuyên chế do cảnh sát <chtrị> kiểm soát)
← Xem thêm từ police-officer
Xem thêm từ police station →
Từ vựng liên quan
at
ate
ce
ic
ice
li
lice
p
po
police
st
sta
state
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…