ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ police state

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng police state


police state

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chế độ dùi cui (chế độ chuyên chế do cảnh sát <chtrị> kiểm soát)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…