EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
police station
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
police station
police station
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồn cảnh sát, đồn công an (ở địa phương)
← Xem thêm từ police state
Xem thêm từ police-station →
Từ vựng liên quan
at
ce
ic
ice
ion
li
lice
on
p
po
police
st
sta
station
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…