EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polling-booth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polling-booth
polling-booth /'pouliɳbu:ð/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng bỏ phiếu
← Xem thêm từ polling
Xem thêm từ polling-day →
Từ vựng liên quan
bo
boo
boot
booth
in
li
ling
ot
p
po
poll
polling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…