EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polling-day
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polling-day
polling-day
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngày bầu cử
← Xem thêm từ polling-booth
Xem thêm từ polling-station →
Từ vựng liên quan
ay
da
day
in
li
ling
p
po
poll
polling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…