EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polling-station
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polling-station
polling-station
Phát âm
Ý nghĩa
việc bỏ phiếu
địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử
← Xem thêm từ polling-day
Xem thêm từ pollini- →
Từ vựng liên quan
at
in
ion
li
ling
on
p
po
poll
polling
st
sta
station
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…