EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polymathy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polymathy
polymathy /pɔ'limæθi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thông thái, sự uyên bác
← Xem thêm từ polymaths
Xem thêm từ polymelus →
Từ vựng liên quan
at
ma
mat
math
p
po
poly
polymath
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…