EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polyplicate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polyplicate
polyplicate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nhiều nếp; nhiều nếp gấp
← Xem thêm từ polyplastic
Xem thêm từ polyploid →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
ic
li
p
pl
plica
plicate
po
poly
polyp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…