EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polysaprobit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polysaprobit
polysaprobit
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh vật học) sống ở nước rất bẩn, sống ở trong nước thối rữa
← Xem thêm từ polysaccharides
Xem thêm từ polysemantic →
Từ vựng liên quan
apr
bi
bit
it
ob
obi
obit
p
po
poly
pr
pro
rob
sa
sap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…