EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polysemantic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polysemantic
polysemantic /,pɔlisi'mæntik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiều nghĩa (từ)
← Xem thêm từ polysaprobit
Xem thêm từ polysemous →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
antic
em
EMA
ic
lyse
ma
man
mantic
nt
p
po
poly
se
semantic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…