ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pomegranates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pomegranates


pomegranate /'pɔm,grænit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả lựu
  cây lựu ((cũng) pomegranate tree)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…