ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pontifical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pontifical


pontifical /pɔn'tifikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) giáo hoàng
  (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục
  làm ra vẻ không lầm lẫn; làm ra vẻ không sai lầm; giáo lý một cách khoa trương

danh từ


  sách nghi lễ của giám mục
  (số nhiều) trang phục và huy hiệu của giám mục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…