EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
popedom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
popedom
popedom /'poupdəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức giáo hoàng
← Xem thêm từ pope
Xem thêm từ popery →
Từ vựng liên quan
do
om
op
ope
oped
p
pe
ped
po
pop
pope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…