EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
popery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
popery
popery /'poupəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chế độ giáo hoàng; giáo hội La mã ((thường) ngụ ý đả kích, giễu...)
no popery!
→ phế bỏ cái chế độ giáo hoàng đi!
← Xem thêm từ popedom
Xem thêm từ popes →
Từ vựng liên quan
er
op
ope
p
pe
per
po
pop
pope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…