EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
popsicle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
popsicle
popsicle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> kem que
← Xem thêm từ popshops
Xem thêm từ popsy →
Từ vựng liên quan
ic
op
ops
p
po
pop
pops
ps
psi
si
SIC
sic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…