EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
portended
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
portended
portend /pɔ:'tent/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
báo điểm, báo trước
báo trước
this wind portends rain
→ gió này báo trước có mưa
danh từ
điềm, triệu
điều kỳ diệu, điều kỳ lạ
← Xem thêm từ portend
Xem thêm từ portending →
Từ vựng liên quan
en
end
ended
or
ort
p
po
port
portend
ten
tend
tended
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…