EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
portiere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
portiere
portière /pɔ:'tjəe/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màn treo ở cửa ra vào
← Xem thêm từ porticos
Xem thêm từ porting →
Từ vựng liên quan
er
ere
or
ort
p
po
port
portière
re
ti
tie
tier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…