EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
positive pole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
positive pole
positive pole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dương cực, cực dương của một bình điện
cực bắc của nam châm
← Xem thêm từ Positive economics
Xem thêm từ positively →
Từ vựng liên quan
it
ole
os
p
po
pole
POs
pos
posit
positive
si
sit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…