EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
posset
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
posset
posset /'pɔsit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sữa đặc nóng hoà với rượu và hương liệu (xưa dùng làm thuốc chữa cảm lạnh)
← Xem thêm từ possessory
Xem thêm từ possibilities →
Từ vựng liên quan
os
p
po
POs
pos
posse
se
set
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…