ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ possibilities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng possibilities


possibility /,pɔsə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự có thể, tình trạng có thể, khả năng
possibility and reality → khả năng và hiện thực
to be within the bounds of possibility → trong phạm vi khả năng
there is a very fair possibility of his coming → rất có khả năng anh ấy đến

@possibility
  khả năng; tính có thể
  consumption p. (toán kinh tế) khả năng tiêu dùng

Các câu ví dụ:

1. "As sea ice has declined due to global warming, Arctic navigation has increasing possibilities.

Nghĩa của câu:

"Khi băng biển giảm do hiện tượng ấm lên toàn cầu, việc di chuyển ở Bắc Cực có khả năng ngày càng tăng.


Xem tất cả câu ví dụ về possibility /,pɔsə'biliti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…