possibility /,pɔsə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự có thể, tình trạng có thể, khả năng
possibility and reality → khả năng và hiện thực
to be within the bounds of possibility → trong phạm vi khả năng
there is a very fair possibility of his coming → rất có khả năng anh ấy đến
@possibility
khả năng; tính có thể
consumption p. (toán kinh tế) khả năng tiêu dùng
Các câu ví dụ:
1. "As sea ice has declined due to global warming, Arctic navigation has increasing possibilities.
Nghĩa của câu:"Khi băng biển giảm do hiện tượng ấm lên toàn cầu, việc di chuyển ở Bắc Cực có khả năng ngày càng tăng.
Xem tất cả câu ví dụ về possibility /,pɔsə'biliti/