EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
potentialities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
potentialities
potentiality /pə,tenʃi'æliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiềm lực, khả năng
to have enormous potentiality
→ có tiềm lực to lớn
← Xem thêm từ potentialise
Xem thêm từ potentiality →
Từ vựng liên quan
alit
en
ent
entia
it
li
lit
nt
ot
p
po
pot
potent
potential
ten
tent
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…