EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
poultry farm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
poultry farm
poultry farm /'poultrifɑ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trại chăn nuôi gà vịt
← Xem thêm từ poultry
Xem thêm từ poultry-farming →
Từ vựng liên quan
arm
fa
far
farm
ou
p
po
poult
poultry
rm
try
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…