EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
poultry-farming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
poultry-farming
poultry-farming
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nghề nuôi gia cầm
← Xem thêm từ poultry farm
Xem thêm từ poultry yard →
Từ vựng liên quan
arm
arming
fa
far
farm
farming
in
mi
min
ming
ou
p
po
poult
poultry
rm
try
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…