ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pratfalls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pratfalls


pratfall

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ lóng) rơi xuống mông chạm đất
  sai lầm nhục nhã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…