EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
praties
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
praties
praties /'preitiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(thông tục) khoai tây
← Xem thêm từ pratfalls
Xem thêm từ pratincole →
Từ vựng liên quan
at
p
pr
prat
ra
rat
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…