EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pratincole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pratincole
pratincole /'prætiɳkoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim dô nách
← Xem thêm từ praties
Xem thêm từ prating →
Từ vựng liên quan
at
co
col
in
inc
nco
ole
p
pr
prat
ra
rat
ratin
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…