EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pratiques
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pratiques
pratique /'præti:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giấy quá cảng (sau thời gian kiểm dịch...)
← Xem thêm từ pratique
Xem thêm từ prats →
Từ vựng liên quan
at
iq
p
pr
prat
pratique
qu
ra
rat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…