ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prattles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prattles


prattle /'prætl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm

động từ


  nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…