EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preachment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preachment
preachment /'pri:tʃmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thường) (nghĩa xấu), bài thuyết giáo
← Xem thêm từ preachman
Xem thêm từ preachments →
Từ vựng liên quan
ac
ch
chm
ea
each
en
ent
me
men
nt
p
pr
pre
preach
re
reach
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…