ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ precaution

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng precaution


precaution /pri'kɔ:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước; sự giữ gìn, sự thận trọng
to take precautions against → phòng ngừa

Các câu ví dụ:

1. "The airports in Da Nang, Chu Lai in Quang Nam, Phu Bai in Thua Thien-Hue, Dong Hoi in Quang Binh, and Vinh in Nghe An are closed as a precaution.


2. As a Covid-19 precaution, people from the mainland going to Thanh An for any purpose are required to fill out health declaration forms and have their body temperature checked upon arrival.


Xem tất cả câu ví dụ về precaution /pri'kɔ:ʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…