EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Precaution motives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Precaution motives
Precaution motives
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Những động cơ dự phòng.
← Xem thêm từ precaution
Xem thêm từ precautionary →
Từ vựng liên quan
caution
ec
ion
mo
mot
motive
motives
on
ot
p
pr
pre
precaution
re
rec
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…