precession /pri'seʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thiên văn học) tuế sai ((cũng) precession of the equinoxes)
@precession
(thiên văn) sự tiếng động; tuế sai
p. of the equinoxes (thiên văn) sự tiến động các phân điểm
free p. tiến động tự do
lunisolar p. (thiên văn) tuế sai nhật nguyệt
planetary p. (thiên văn) tuế sai hành tinh, sự tiếng động hành tinh