EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precipitance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precipitance
precipitance /pri'sipitəns/ (precipitateness) /pri'sipititnis/ (precipitancy) /pri'sipitənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa
sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ
← Xem thêm từ precipitable
Xem thêm từ precipitancy →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
ci
ec
it
ita
p
pi
pit
pita
pr
pre
re
rec
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…