EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precommissioning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precommissioning
precommissioning
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) sự chuẩn bị vận hành
← Xem thêm từ precombustion
Xem thêm từ precommunity →
Từ vựng liên quan
co
com
commis
commission
commissioning
ec
in
ion
is
mi
mis
miss
mission
ni
om
on
p
pr
pre
re
rec
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…