ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preconceived

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preconceived


preconceived

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc ngữ) nhận thức trước (về một ý tưởng, ý kiến )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…