ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preconceives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preconceives


preconceive /'pri:kən'si:v/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng trước, định trước
a preconceived opinion → định kiến, thành kiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…