EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preconceives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preconceives
preconceive /'pri:kən'si:v/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng trước, định trước
a preconceived opinion
→ định kiến, thành kiến
← Xem thêm từ preconceived
Xem thêm từ preconceiving →
Từ vựng liên quan
ce
co
con
conceive
conceives
ec
on
once
p
pr
pre
preconceive
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…