EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preconsonantal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preconsonantal
preconsonantal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(ngôn ngữ học) ngay trước một phụ âm
← Xem thêm từ preconsign
Xem thêm từ preconstitute →
Từ vựng liên quan
an
ant
anta
co
con
cons
consonant
consonantal
ec
nt
on
p
pr
pre
re
rec
so
son
sonant
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…