ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preconsonantal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preconsonantal


preconsonantal

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (ngôn ngữ học) ngay trước một phụ âm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…